Có 2 kết quả:

脸相 liǎn xiàng ㄌㄧㄢˇ ㄒㄧㄤˋ臉相 liǎn xiàng ㄌㄧㄢˇ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) complexion
(2) looks
(3) appearance of one's face

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) complexion
(2) looks
(3) appearance of one's face

Bình luận 0